Japanese to Vietnamese
腹も腹も 🇯🇵 | 🇨🇳 肚子和肚子 | ⏯ |
おなかもすくし 🇯🇵 | 🇨🇳 肚子 | ⏯ |
おなかいっぱい 🇯🇵 | 🇨🇳 满肚子 | ⏯ |
腹を洗う 🇯🇵 | 🇨🇳 洗你的肚子 | ⏯ |
痛い子 🇯🇵 | 🇨🇳 疼痛的孩子 | ⏯ |
我肚子饿了 🇯🇵 | 🇨🇳 日本 | ⏯ |
な る べ く 空 腹 時 を さ け て 服 用 し て く た さ 🇯🇵 | 🇨🇳 空肚子时间,为衣服做 | ⏯ |
痛い痛い痛い痛い 🇯🇵 | 🇨🇳 疼痛,痛苦,痛苦 | ⏯ |
肉 、 和 の こ ら め ば す 張 み っ 痛 こ ※ 🇯🇵 | 🇨🇳 肉 , 和子 , 拉拉米· 痛 | | ⏯ |
痛い痛いよ 🇯🇵 | 🇨🇳 很痛 | ⏯ |
主 人 は 「 嘘 を つ け 」 と 腹 の 中 で 言 っ た ま ま 、 ぶ か ぶ か 煙 草 を ふ か す 🇯🇵 | 🇨🇳 主在肚子里说,说谎,然后冒烟 | ⏯ |
ひかる 🇯🇵 | 🇨🇳 刺痛 | ⏯ |
痛い 🇯🇵 | 🇨🇳 很痛 | ⏯ |
肠绞痛 🇯🇵 | 🇨🇳 绞痛 | ⏯ |
ひけらか 🇯🇵 | 🇨🇳 刺痛 | ⏯ |
痛みをしね 🇯🇵 | 🇨🇳 痛苦 | ⏯ |
痛い 🇯🇵 | 🇨🇳 疼,疼 | ⏯ |
痛みをおけ取れ痛みを知れ 🇯🇵 | 🇨🇳 摆脱痛苦,了解痛苦 | ⏯ |
痛み止め 🇯🇵 | 🇨🇳 止痛药 | ⏯ |
Yển 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng yn | ⏯ |
柬埔寨语言 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Campuchia | ⏯ |
越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Việt | ⏯ |
越南语言 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Việt | ⏯ |
越南英文 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Việt | ⏯ |
肌巴 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng myba | ⏯ |
可口可乐 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Coca-Cola | ⏯ |
看着吵 🇨🇳 | 🇻🇳 Xem tiếng ồn | ⏯ |
翻译中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Dịch tiếng Trung | ⏯ |
你们送人民币吗?不要吵,不要吵,不要吵了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có gửi RMB? Đừng gây tiếng ồn, đừng gây tiếng ồn, đừng làm tiếng ồn | ⏯ |
说英语吗?简单的英语 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có nói tiếng Anh không? Tiếng Anh đơn giản | ⏯ |
简体中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng Trung giản thể | ⏯ |
你说中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nói tiếng Trung | ⏯ |
我英语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi nói tiếng Anh | ⏯ |
不是中国人 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải tiếng Trung | ⏯ |
你学说中国话 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh nói tiếng Trung | ⏯ |
那就觉得中文 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là tiếng Trung | ⏯ |
这是什么声音 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếng ồn là gì | ⏯ |
中国翻译 🇨🇳 | 🇻🇳 Bản dịch tiếng Trung | ⏯ |