Chinese to Vietnamese

How to say 美不美 in Vietnamese?

Vẻ đẹp không đẹp

More translations for 美不美

美不美  🇨🇳🇯🇵  美しい
中国女性美不美  🇨🇳🇯🇵  中国の女性は美しい
Hello美女你好漂亮  🇨🇳🇯🇵  ハロービューティーハロー美しさ美しい美しい
美脚  🇨🇳🇯🇵  美足
爱美  🇨🇳🇯🇵  愛美
狙击手杀手杀美女  🇨🇳🇯🇵  スナイパーキラーキル美
美女♀  🇨🇳🇯🇵  美♀
kiyomi  🇨🇳🇯🇵  清美
美女爽不爽  🇨🇳🇯🇵  美人
美  🇨🇳🇯🇵  美しさ
雪之美術館  🇨🇳🇯🇵  雪の美の美術館
美术馆  🇨🇳🇯🇵  美術館
美丽  🇨🇳🇯🇵  美しい
Beauty  🇬🇧🇯🇵  美しさ
美人  🇨🇳🇯🇵  美しさ
小川美  🇨🇳🇯🇵  小川 美
润发精华  🇨🇳🇯🇵  美容液
中国女性美不美也会感到不安  🇨🇳🇯🇵  中国の女性の美しさも不安になりますか
美国  🇨🇳🇯🇵  アメリカ合衆国
博美  🇨🇳🇯🇵  ボメイ

More translations for Vẻ đẹp không đẹp

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない