你老公这个人吧我挺喜欢的这个工作环境在日本来说是最适合男人赚钱的我觉得你得让他在好好考虑下他的决定 🇨🇳 | 🇯🇵 ご主人はこの人が大好きです この職場環境は 日本では男性に最も適したお金です 彼の決断を きちんと考えさせろ | ⏯ |
让我考虑一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me think about it | ⏯ |
我看看你工作环境 🇨🇳 | 🇯🇵 私はあなたの作業環境を見てみましょう | ⏯ |
你明年来我公司工作!环境很好!公司有住房 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đến để làm việc trong công ty của chúng tôi vào năm tới! Môi trường là rất tốt! Công ty có nhà ở | ⏯ |
这个问题有点严重了,我得好好考虑考虑 🇨🇳 | 🇬🇧 The problem is a bit serious, I have to think it over | ⏯ |
环境不好 🇨🇳 | 🇹🇭 สิ่งแวดล้อมไม่ดี | ⏯ |
环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment is very good | ⏯ |
环境不好 🇨🇳 | 🇰🇷 환경이 좋지 않습니다 | ⏯ |
让我考虑一下吧 🇨🇳 | 🇯🇵 考えさせてくれ | ⏯ |
你们这边环境好人 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn là một gã tốt trên mặt của bạn | ⏯ |
老公 好想你 好想等你下班啊 🇨🇳 | 🇭🇰 老公好想你好想等你放工呀 | ⏯ |
考虑考虑一下 🇨🇳 | 🇰🇷 그것에 대해서 생각해 봐 | ⏯ |
他们的工作环境都没有我的好 🇨🇳 | 🇰🇷 그들의 작업 환경은 내 만큼 좋지 않습니다 | ⏯ |
我们在考虑下 🇨🇳 | 🇯🇵 我々は検討している | ⏯ |
你还没考虑好 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn chưa nghĩ về nó chưa | ⏯ |
我考虑下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it | ⏯ |
我考虑下 🇨🇳 | 🇷🇺 Я об этом подумаю | ⏯ |
这里的环境很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The environment here is very good | ⏯ |
这里的环境很好 🇨🇳 | 🇯🇵 ここの環境は良いです | ⏯ |