指定人员作业 🇨🇳 | 🇯🇵 人事ジョブの指定 | ⏯ |
指定 🇨🇳 | 🇬🇧 Specified | ⏯ |
固定人员作业 🇨🇳 | 🇯🇵 固定人事業務 | ⏯ |
指定地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Specify an address | ⏯ |
指定货代 🇨🇳 | 🇬🇧 Designated freight forwarding | ⏯ |
指定座位 🇨🇳 | 🇯🇵 座席を指定します | ⏯ |
指定外贸 🇨🇳 | 🇬🇧 Designated Foreign Trade | ⏯ |
以后定员 🇨🇳 | 🇬🇧 Set the clerk later | ⏯ |
指定试音室 🇨🇳 | 🇬🇧 Designated audition room | ⏯ |
有指定席吗 🇨🇳 | 🇯🇵 指定席はありますか | ⏯ |
指定的酒店 🇨🇳 | 🇻🇳 Khách sạn chỉ định | ⏯ |
人员 🇨🇳 | 🇭🇰 人員 | ⏯ |
到札幌,指定座位席 🇨🇳 | 🇯🇵 札幌へ、指定席 | ⏯ |
新干线指定席 🇨🇳 | 🇯🇵 新幹線指定席 | ⏯ |
食指 🇨🇳 | 🇯🇵 人差し指 | ⏯ |
唱片评审指定 🇨🇳 | 🇬🇧 Record review designation | ⏯ |
指路的人 🇨🇳 | 🇬🇧 The person who points the way | ⏯ |
等报关人员确定可以报关 🇨🇳 | 🇻🇳 và như vậy trên các nhân viên thông quan để xác định rằng có thể được tuyên bố | ⏯ |
等报关人员确定可以进关 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ cho nhân viên Hải quan để xác định rằng có thể nhập vào thủ tục hải quan | ⏯ |