Chinese to Vietnamese

How to say 明天有猪脚么 in Vietnamese?

Anh có chân lợn vào ngày mai không

More translations for 明天有猪脚么

猪脚  🇨🇳🇯🇵  豚の足
明天吃什么  🇨🇳🇯🇵  明日は何を食べますか
明天天气怎么样  🇨🇳🇯🇵  明日の天気は
你明天吃什么  🇨🇳🇯🇵  あなたは明日何を食べますか
明天的天气怎么样  🇨🇳🇯🇵  明日の天気はどうですか
猪猪猪猪猪嗯嗯  🇨🇳🇯🇵  豚豚豚豚豚豚ええと
猪肾有吗  🇨🇳🇯🇵  豚の腎臓は
猪猪  🇨🇳🇯🇵  豚豚
明天我上午11点半要去小猪  🇨🇳🇯🇵  明日は午前11時半に子豚に行きます
明天可能有雨  🇨🇳🇯🇵  明日は雨かもしれない
明天有时间吗  🇨🇳🇯🇵  明日は時間がありますか
明天见,明天见  🇨🇳🇯🇵  また明日、明日お会いしましょう
明天晚饭吃什么  🇨🇳🇯🇵  明日の夕食は何になさいますか
你明天吃点什么  🇨🇳🇯🇵  あなたは明日何を食べますか
明天晚上吃什么  🇨🇳🇯🇵  明日の夜は何を食べますか
明天早上吃什么  🇨🇳🇯🇵  明日の朝は何を食べますか
你明天什么安排  🇨🇳🇯🇵  明日の予定は
明天  🇨🇳🇯🇵  明日
今天明天  🇨🇳🇯🇵  今日明日
腿肉  🇨🇳🇯🇵  脚肉

More translations for Anh có chân lợn vào ngày mai không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない