Chinese to Vietnamese

How to say 一番番春秋冬夏 in Vietnamese?

Mùa xuân, mùa thu và mùa hè

More translations for 一番番春秋冬夏

春夏秋冬,这个多少钱  🇨🇳🇯🇵  春夏秋冬、これいくらですか
我们那里春夏秋冬都吃  🇨🇳🇯🇵  私たちは、春、夏、秋、冬に食べます
一番席  🇨🇳🇯🇵  席数
最喜欢  🇨🇳🇯🇵  一番好き
番薯  🇨🇳🇯🇵  サツマイモ
番禺  🇨🇳🇯🇵  パンユ
番茄  🇨🇳🇯🇵  トマト
排班  🇨🇳🇯🇵  並番
号码  🇨🇳🇯🇵  番号
20号  🇨🇳🇯🇵  20番
53号  🇨🇳🇯🇵  53番
42号  🇨🇳🇯🇵  42番
二十号  🇨🇳🇯🇵  20番
30号  🇨🇳🇯🇵  30番
一日秋冬  🇨🇳🇯🇵  1日秋冬
底线  🇨🇳🇯🇵  一番下の行
秋冬  🇨🇳🇯🇵  秋と冬
我最喜欢夏目  🇨🇳🇯🇵  私は夏目が一番好きです
番茄酱  🇨🇳🇯🇵  ケチャップ
三番目  🇨🇳🇯🇵  3つの大きな

More translations for Mùa xuân, mùa thu và mùa hè

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない