Chinese to Vietnamese

How to say 祝考试的同胞都心想事成 in Vietnamese?

Tôi muốn học sinh đồng bào của tôi trong kỳ thi tất cả các tốt nhất

More translations for 祝考试的同胞都心想事成

祝您心想事成  🇨🇳🇯🇵  お願い
心想事成  🇨🇳🇯🇵  考え、成し心に
心想事成  🇨🇳🇯🇵  考え、成し心に
祝您和夫人心想事成  🇨🇳🇯🇵  あなたとあなたの妻が何を考えてくだだく
预祝考研成功  🇨🇳🇯🇵  試験の成功をお祈りします
免许中心考试  🇨🇳🇯🇵  センター試験免除
考试  🇨🇳🇯🇵  試験
新年快乐!祝您在新年的一年里心想事成!  🇨🇳🇯🇵  新年あけましておめでとうござ 新年のご多幸をお祈り申し上げます
同胞在哪里  🇨🇳🇯🇵  同胞はどこだ
想些开心的事  🇨🇳🇯🇵  楽しいことを考えて
考试的听力我有点担心  🇨🇳🇯🇵  試験の聴力はちょっと心配です
那考试都要靠自己的吗  🇨🇳🇯🇵  試験は自分次第ですか
考试加油  🇨🇳🇯🇵  試験給油
明天考试  🇨🇳🇯🇵  明日の試験
考试顺利  🇨🇳🇯🇵  試験はうまくいった
快考试了  🇨🇳🇯🇵  試験だ
财务考试  🇨🇳🇯🇵  金融試験
期末考试  🇨🇳🇯🇵  期末試験
同事  🇨🇳🇯🇵  同僚
李爽,考试考三分  🇨🇳🇯🇵  リー・シュアン 試験は3点

More translations for Tôi muốn học sinh đồng bào của tôi trong kỳ thi tất cả các tốt nhất

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない