| 你现在来吗?我还在店里  🇨🇳 | 🇷🇺  Ты идёшь? Я все еще в магазине | ⏯ | 
| 现在去我的店里好吗  🇨🇳 | 🇹🇷  Şimdi dükkanıma gitmek ister misin | ⏯ | 
| 你现在在酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at the hotel now | ⏯ | 
| 你在店里吗?我们现在过来  🇨🇳 | 🇰🇷  당신은 가게에 있습니까? 우리는 지금 오고 있다 | ⏯ | 
| 你在店里吗?我们现在过来  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có trong cửa hàng? Chúng ta đến rồi | ⏯ | 
| 现在在酒店吗  🇨🇳 | 🇰🇷  지금 호텔에 있습니까 | ⏯ | 
| 现在去你的店里看一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ đi đến cửa hàng của bạn | ⏯ | 
| 现在我不在店里  🇨🇳 | ar  الآن انا لست في المتجر | ⏯ | 
| 我现在去店里等你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for you in the store right now | ⏯ | 
| 你现在在家里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you at home now | ⏯ | 
| 你现在在家里吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ anh có ở nhà không | ⏯ | 
| 你在酒店里休息的吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có nghỉ ngơi tại khách sạn không | ⏯ | 
| 你们的酒店在这里吗  🇨🇳 | 🇰🇷  호텔이 여기에 있습니까 | ⏯ | 
| 你的店在哪里  🇨🇳 | 🇹🇭  ร้านค้าของคุณอยู่ที่ไหน | ⏯ | 
| 你现在要住酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to stay at a hotel now | ⏯ | 
| 我现在不在店里了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not in the store right now | ⏯ | 
| 就是现在店里的这些客人吗  🇨🇳 | 🇰🇷  이 손님들은 지금 가게에 있습니까 | ⏯ | 
| 他现在在换别的车,是吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Bây giờ anh ta đang thay đổi chiếc xe khác, phải không | ⏯ | 
| 现在去酒店吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go to the hotel now | ⏯ |