TraditionalChinese to Japanese

How to say 住手 in Japanese?

やめろ

More translations for 住手

對不起  🇨🇳🇭🇰  對唔住
挡住  🇨🇳🇬🇧  Blocking
我想念你  🇨🇳🇭🇰  我掛住你
扳手  🇨🇳🇬🇧  Wrench
对手  🇨🇳🇬🇧  Opponent
手機  🇨🇳🇬🇧  Cell phone
手錶  🇨🇳🇬🇧  Watch
手套  🇨🇳🇬🇧  Gloves
助手  🇨🇳🇬🇧  Assistant
別甩手  🇨🇳🇬🇧  Dont shake your hands
手电钻  🇨🇳🇫🇷  Perceuse à main
坐不住薇兒  🇨🇳🇻🇳  Tôi không thể ngồi yên với ver
你忍不住啦  🇨🇳🇹🇭  คุณไม่สามารถช่วยมันได้หรือไม่
我们住的是502,还要住5个小时行吗  🇨🇳🇻🇳  Chúng ta sống trong 502, làm chúng ta phải sống cho một năm giờ
去洗手間嗎  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
我們分手吧  🇨🇳🇬🇧  Lets break up
手轻触垫子  🇨🇳🇷🇺  Прикоснитесь к коврику рукой
刚没拿手机  🇨🇳🇻🇳  Tôi chỉ không nhận được điện thoại di động của tôi
你说清楚我们分手,还是不分手  🇨🇳🇻🇳  Bạn biết chúng tôi đã phá vỡ, hoặc không chia tay

More translations for やめろ

不要,住手  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
不要不要不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
停止不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
停止,不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
不!不要!  🇨🇳🇯🇵  やめろ! やめろ
啊不要啊不要不要不要不要啊啊不要啊  🇨🇳🇯🇵  やめろ やめろ
不要不要,不要高潮了,高潮了  🇨🇳🇯🇵  やめろ オーガズムはやめろ
不要不要嘛  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要不要啊,不要啊!  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啊啊啊啊啊  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不会吧!  🇨🇳🇯🇵  やめろ
别呀  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要这个  🇨🇳🇯🇵  やめろ
别天神  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啦  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要这样啦  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啊不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要不要  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啊不要啊!  🇨🇳🇯🇵  やめろ
不要啊!  🇨🇳🇯🇵  やめろ