| 對不起 🇨🇳 | 🇭🇰 對唔住 | ⏯ |
| 挡住 🇨🇳 | 🇬🇧 Blocking | ⏯ |
| 我想念你 🇨🇳 | 🇭🇰 我掛住你 | ⏯ |
| 扳手 🇨🇳 | 🇬🇧 Wrench | ⏯ |
| 对手 🇨🇳 | 🇬🇧 Opponent | ⏯ |
| 手機 🇨🇳 | 🇬🇧 Cell phone | ⏯ |
| 手錶 🇨🇳 | 🇬🇧 Watch | ⏯ |
| 手套 🇨🇳 | 🇬🇧 Gloves | ⏯ |
| 助手 🇨🇳 | 🇬🇧 Assistant | ⏯ |
| 別甩手 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont shake your hands | ⏯ |
| 手电钻 🇨🇳 | 🇫🇷 Perceuse à main | ⏯ |
| 坐不住薇兒 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngồi yên với ver | ⏯ |
| 你忍不住啦 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณไม่สามารถช่วยมันได้หรือไม่ | ⏯ |
| 我们住的是502,还要住5个小时行吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta sống trong 502, làm chúng ta phải sống cho một năm giờ | ⏯ |
| 去洗手間嗎 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
| 我們分手吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets break up | ⏯ |
| 手轻触垫子 🇨🇳 | 🇷🇺 Прикоснитесь к коврику рукой | ⏯ |
| 刚没拿手机 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ không nhận được điện thoại di động của tôi | ⏯ |
| 你说清楚我们分手,还是不分手 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn biết chúng tôi đã phá vỡ, hoặc không chia tay | ⏯ |