离家出走的吧 🇨🇳 | 🇯🇵 家出だろ | ⏯ |
我的爸爸离家出走了 🇨🇳 | 🇬🇧 My father ran away from home | ⏯ |
我要离家出走了,你让我伤心了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to run away from home, youre making me sad | ⏯ |
但是他们现在已经离家出走了 🇨🇳 | 🇬🇧 But they have now run away from home | ⏯ |
他的妈妈离家出走了,留下他和弟弟 🇨🇳 | 🇬🇧 His mother ran away from home, leaving him and his brother behind | ⏯ |
离开家 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave home | ⏯ |
走出 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out | ⏯ |
出去走走,你干嘛呢?不去出去走走,一天呆家里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi dạo, anh đang làm gì thế? Đừng đi ra ngoài để đi dạo, ở nhà cả ngày | ⏯ |
离家最近 🇨🇳 | 🇬🇧 Closest to home | ⏯ |
离开家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave home | ⏯ |
远离家乡 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from home | ⏯ |
出去走走呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out for a walk | ⏯ |
出去走走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go for a walk | ⏯ |
走出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of the door | ⏯ |
那次是我离家出走半个月呆在海上世界里 🇨🇳 | 🇬🇧 That time I ran away from home for half a month and stayed in the world of the sea | ⏯ |
出去走走吧,一天到晚呆在家里 🇨🇳 | 🇻🇳 Đi ra ngoài để đi bộ và ở nhà cả ngày | ⏯ |
在家里又不好玩,我们出来走走 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó không phải là thú vị ở nhà, chúng tôi ra cho đi bộ một | ⏯ |
走回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Walk home | ⏯ |
走回家 🇨🇳 | 🇳🇱 Lopen naar huis | ⏯ |