Chinese to Vietnamese

How to say 不确定问题 in Vietnamese?

Vấn đề không chắc chắn

More translations for 不确定问题

不确定  🇨🇳🇯🇵  不確か
确定  🇨🇳🇯🇵  確かですか
确定下  🇨🇳🇯🇵  [OK]
问题  🇨🇳🇯🇵  問題
问题  🇨🇳🇯🇵  」という質問
现在还不确定卖不卖  🇨🇳🇯🇵  売れないのは分からない
确定一下  🇨🇳🇯🇵  確かめて
问大问题  🇨🇳🇯🇵  大きな質問をする
为了确保贩卖没问题的话  🇨🇳🇯🇵  人身売買が問題ないなら
没问题  🇨🇳🇯🇵  問題ない
有问题  🇨🇳🇯🇵  問題があります
大问题  🇨🇳🇯🇵  大きな問題
能问问题吗  🇨🇳🇯🇵  質問してもいいですか
强度值确定  🇨🇳🇯🇵  強度値決定
能确定的话  🇨🇳🇯🇵  確信が持てば
想让您确认一下以下的问题  🇨🇳🇯🇵  次の質問を確認してください
纪律问题  🇨🇳🇯🇵  規律の問題
其他问题  🇨🇳🇯🇵  その他の質問
没问题吗  🇨🇳🇯🇵  問題ありませんか
没问题的  🇨🇳🇯🇵  問題ありません

More translations for Vấn đề không chắc chắn

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない