找一个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ |
我的第一个女朋友是第一次 🇨🇳 | 🇬🇧 My first girlfriend was the first time | ⏯ |
我弟弟的朋友不着调,总是去找女人 🇨🇳 | 🇯🇵 私の弟の友人は、常に女性を探しに行くのに苦労しています | ⏯ |
找个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ |
我要去找女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm một người bạn gái | ⏯ |
带我去找女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Đưa tôi đến với bạn gái | ⏯ |
在韩国给李总找一个女朋友 🇨🇳 | 🇰🇷 한국에서 는 항상 여자친구를 찾는다 | ⏯ |
我找女朋友 🇨🇳 | 🇷🇺 Я ищу подружку | ⏯ |
我们去找女朋友。不去找妓女 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đi tìm một cô bạn gái. Đừng đi đến một gái mại dâm | ⏯ |
他找了一个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He found a girlfriend | ⏯ |
找女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Tìm bạn gái | ⏯ |
是找女朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for a girlfriend | ⏯ |
你给我找个女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 You get me a girlfriend | ⏯ |
找女朋友。不去嫖 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a girlfriend. Dont go | ⏯ |
我是来找女朋友的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang tìm một người bạn gái | ⏯ |
有点钱总是出去找女人 🇨🇳 | 🇯🇵 お金のビットは、常に女性を見つけるために出てくる | ⏯ |
我想找一个菲律宾女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for a Filipino girlfriend | ⏯ |
我想找个外国女朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a foreign girlfriend | ⏯ |
我去找我的女朋友,他在 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to find my girlfriend | ⏯ |