| 一边抽烟一边看报纸 🇨🇳 | 🇯🇵 タバコを吸いながら新聞を読む | ⏯ |
| 一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi muốn có cà phê | ⏯ |
| 最好是一边喝咖啡一边睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its best to sleep over coffee | ⏯ |
| 去喝一杯咖啡 🇨🇳 | 🇲🇾 Pergi mendapatkan secawan kopi | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink coffee | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Uống cà phê | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇰🇷 커피를 마십니다 | ⏯ |
| 喝咖啡 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте кофе | ⏯ |
| 周末一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Có cà phê cùng nhau vào cuối tuần | ⏯ |
| 可以一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể uống cà phê cùng nhau không | ⏯ |
| 我们去路边喝喝咖啡 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng tôi đã đi đến bên đường cho một cà phê | ⏯ |
| 我在咖啡厅喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having coffee at the coffee shop | ⏯ |
| 在喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 In coffee | ⏯ |
| 喝杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a cup of coffee | ⏯ |
| 咖啡好喝 🇨🇳 | 🇰🇷 좋은 커피 | ⏯ |
| 有时间一起喝咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 Have time for coffee | ⏯ |
| 一起喝咖啡可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have coffee together | ⏯ |
| 一杯咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 A cup of coffee | ⏯ |
| 一杯咖啡 🇨🇳 | 🇯🇵 コーヒー1杯 | ⏯ |