이곳은 손님이 많은 것 같다 🇰🇷 | 🇨🇳 这个地方似乎有很多客人 | ⏯ |
This room is this room is for 3 people 🇬🇧 | 🇨🇳 这个房间是这个房间是3个人的 | ⏯ |
そうっ!!9人だから誰かが一人部屋になる 🇯🇵 | 🇨🇳 是的,是的!! 九个人,所以有人独自进入房间 | ⏯ |
Đây là phòng dành cho nhiều người 🇻🇳 | 🇨🇳 这是一个多人的房间 | ⏯ |
ここが入ってそれと部屋を後子子子ルーム+ + 🇯🇵 | 🇨🇳 这是进入和房间后子房间 | | ⏯ |
This place is my house 🇬🇧 | 🇨🇳 这个地方是我的房子 | ⏯ |
Could you tell me how to get to this place 🇬🇧 | 🇨🇳 请问这个地方怎么走 | ⏯ |
vậy tối anh mang đến chỗ làm cho tôi được không 🇻🇳 | 🇨🇳 所以我把你带到这个地方让我 | ⏯ |
このままです 🇯🇵 | 🇨🇳 照这个速度 | ⏯ |
Then this one 🇬🇧 | 🇨🇳 然后这个 | ⏯ |
Then this 🇬🇧 | 🇨🇳 然后这个 | ⏯ |
this one,please 🇬🇧 | 🇨🇳 请问这个 | ⏯ |
It started, they will clean this room 🇬🇧 | 🇨🇳 开始了,他们会打扫这个房间 | ⏯ |
the place 🇬🇧 | 🇨🇳 这个地方 | ⏯ |
This place is beside us 🇬🇧 | 🇨🇳 这个地方在我们旁边 | ⏯ |
Tôi muốn đổi chỗ và còn lại đó 🇻🇳 | 🇨🇳 我想改变那个地方,然后离开 | ⏯ |
This, 8 my room 🇬🇧 | 🇨🇳 这个,8我的房间 | ⏯ |
How much is this room 🇬🇧 | 🇨🇳 这个房间多少钱 | ⏯ |
She still has a problem with her speed of speech 🇬🇧 | 🇨🇳 她的讲话速度仍然有问题 | ⏯ |