Chinese to Vietnamese

How to say 有没有父亲?父子名是一日游 in Vietnamese?

Anh có cha không? Cha và con trai tên là một chuyến đi trong ngày

More translations for 有没有父亲?父子名是一日游

父亲  🇨🇳🇯🇵  父
父亲  🇨🇳🇯🇵  父上
我回国也没有钱,父亲  🇨🇳🇯🇵  私は、父のためにもお金を持って帰った
这是我父亲  🇨🇳🇯🇵  私のお父さんです
父亲大人  🇨🇳🇯🇵  父様
挽着父亲  🇨🇳🇯🇵  父親を抱きし
我父亲今天过生日  🇨🇳🇯🇵  父は今日誕生日を迎えます
父亲去世了  🇨🇳🇯🇵  父は死んだ
不信问你父亲  🇨🇳🇯🇵  お父さんに聞いても信じられない
因为我是他父亲而且他还没有一定的收入能力  🇨🇳🇯🇵  私は父親だから、彼は収入能力を持っていない
不要联系父亲吗  🇨🇳🇯🇵  父親に連絡しないの
你父亲还在睡觉  🇨🇳🇯🇵  あなたのお父さんはまだ寝ています
继父  🇨🇳🇯🇵  継父
祖父  🇨🇳🇯🇵  おじいさん
神父大人  🇨🇳🇯🇵  父上
外公  🇨🇳🇯🇵  祖父
我父亲今天过生义  🇨🇳🇯🇵  父は今日義を生んだ
你父亲不下楼吃饭  🇨🇳🇯🇵  お父さんは夕食のために階下に行かないの
没有名字  🇨🇳🇯🇵  名前はありません
英文名有没有  🇨🇳🇯🇵  英語名は

More translations for Anh có cha không? Cha và con trai tên là một chuyến đi trong ngày

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない