| 轻松的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Easy work | ⏯ | 
| 中国工作很多的  🇨🇳 | 🇮🇩  Ada banyak pekerjaan di Cina | ⏯ | 
| 工作的人  🇨🇳 | 🇻🇳  Những người làm việc | ⏯ | 
| 我来越南工作4年了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ | 
| 现在的工作是我最好的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  The present job is my best job | ⏯ | 
| 工作重要  🇨🇳 | 🇯🇵  仕事は重要 | ⏯ | 
| 我要在越南长时间的工作  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi phải làm việc nhiều giờ tại Việt Nam | ⏯ | 
| 在中国工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Working in China | ⏯ | 
| 工作的  🇨🇳 | 🇬🇧  work | ⏯ | 
| 我是说需要越南人过来中国工作  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có nghĩa là, bạn cần Việt để đến Trung Quốc để làm việc | ⏯ | 
| 年轻要努力工作  🇨🇳 | 🇯🇵  若いが一生懸命働く | ⏯ | 
| 帮忙找到10个越南人过来中国工作  🇨🇳 | 🇻🇳  Trợ giúp tìm 10 Việt Nam làm việc tại Trung Quốc | ⏯ | 
| 现在工作很难找呀!  🇨🇳 | 🇬🇧  Its hard to find a job now | ⏯ | 
| 慢慢的在找工作  🇨🇳 | 🇰🇷  천천히 일자리를 찾고 | ⏯ | 
| 找工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Job-hunting | ⏯ | 
| 找工作  🇨🇳 | 🇷🇺  Ищу работу | ⏯ | 
| 找工作  🇨🇳 | 🇭🇰  搵工 | ⏯ | 
| 找工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a job | ⏯ | 
| 现在工作  🇨🇳 | 🇮🇹  Ora lavora | ⏯ |