Vietnamese to Chinese

How to say tôi không giấu bạn chuyện gì cả in Chinese?

我不会隐藏你

More translations for tôi không giấu bạn chuyện gì cả

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 我不会隐藏你

隐藏款  🇨🇳🇯🇵  隠しモデル
你会不会想我  🇨🇳🇯🇵  私のことを考えないでしょう
隐痛  🇨🇳🇯🇵  隠れた痛み
隐身术  🇨🇳🇯🇵  ステルス
冷藏  🇨🇳🇯🇵  冷蔵
藏族  🇨🇳🇯🇵  チベット人
西藏  🇨🇳🇯🇵  チベット
收藏  🇨🇳🇯🇵  コレクション
我不会  🇨🇳🇯🇵  私はしません
隐分身术  🇨🇳🇯🇵  隠された体
隐迹焚身  🇨🇳🇯🇵  隠されたトラックが燃えている
隐形眼镜  🇨🇳🇯🇵  コンタクトレンズ
不知道你女儿会不会喜欢我  🇨🇳🇯🇵  娘さんが私を好きになるかどうかわからないの
你不会吗  🇨🇳🇯🇵  やらないの
我不会说,也不会听  🇨🇳🇯🇵  私は話さないし、聞かない
唐三藏  🇨🇳🇯🇵  ドン・サンチベット
捉迷藏  🇨🇳🇯🇵  かくれんぼ
不会不会  🇨🇳🇯🇵  いいえ、それはしません
我不会说  🇨🇳🇯🇵  言わないのは言わない
你会不会开玩笑  🇨🇳🇯🇵  冗談だろ