够吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có đủ ăn không | ⏯ |
我们够吃吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เราดีพอที่จะกิน | ⏯ |
我们够吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we good enough to eat | ⏯ |
老婆,饭够不够吃不够吃?我打点滴 🇨🇳 | 🇻🇳 Mật ong, đủ thức ăn là đủ để ăn? Tôi sẽ mất một nhỏ giọt | ⏯ |
我们点的那点儿不够吃吧 🇨🇳 | 🇯🇵 注文した時は食べるのに十分ではなかった | ⏯ |
这个够我们吃的吗 🇨🇳 | 🇯🇵 食べるのに十分か | ⏯ |
我们的菜单够吃吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Thực đơn của chúng tôi có đủ tốt không | ⏯ |
我们点的菜够了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có đủ chúng tôi đã ra lệnh | ⏯ |
我们点得够吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Можем ли мы заказать достаточно | ⏯ |
点一份的话,三个人够吃吗 🇨🇳 | 🇯🇵 注文すれば、3人で十分か | ⏯ |
是不够吃吗 🇨🇳 | 🇯🇵 食べるのに足りないの | ⏯ |
够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
米饭够吗?不够是免费吃饱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there enough rice? Not enough is free to eat | ⏯ |
两个人够吃吗 🇨🇳 | 🇯🇵 2人分は十分か | ⏯ |
你够吗?你的饭够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you enough? Is your meal enough | ⏯ |
够了吗?你这个够不够?不够了再点 🇨🇳 | 🇯🇵 十分か? 十分か? もう少し足りなく | ⏯ |
不够我再点 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough for me to order again | ⏯ |
饭不够不够吃 🇨🇳 | 🇹🇭 ไม่มีอาหารเพียงพอที่จะกิน | ⏯ |
不点别的吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want anything else to eat | ⏯ |