Chinese to Vietnamese

How to say 我想多休息几天,但是没有办法 in Vietnamese?

Tôi muốn nghỉ ngơi thêm vài ngày nữa, nhưng không có cách nào

More translations for 我想多休息几天,但是没有办法

休息几天  🇨🇳🇯🇵  数日の休憩
但是休息就没有工资  🇨🇳🇯🇵  しかし、休息のための賃金はありません
昨天没有休息  🇨🇳🇯🇵  昨日は休みがない
你休息几天  🇨🇳🇯🇵  あなたは数日休んでいます
我没有休息  🇨🇳🇯🇵  私は休みがない
等我再休息几天  🇨🇳🇯🇵  あと数日休むのを待ってください
可是没有办法  🇨🇳🇯🇵  しかし、方法はありません
没有办法  🇨🇳🇯🇵  仕方がない
我想休息  🇨🇳🇯🇵  休みたいです
几号休息  🇨🇳🇯🇵  何日休み
没办法  🇨🇳🇯🇵  仕方がない
没有想法  🇨🇳🇯🇵  考えはありません
今天我休息  🇨🇳🇯🇵  今日は休みです
我每天都在工作,没有休息  🇨🇳🇯🇵  私は毎日仕事をしており、休みはありません
我想多休两天假  🇨🇳🇯🇵  2日休みたい
休息几分钟  🇨🇳🇯🇵  数分休憩
我感冒了,明天想休息  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいて、明日は休みたい
没多久就过年了,可以休息了再顶几天  🇨🇳🇯🇵  お年月も経たないうちに 数日休んで
哪天休息  🇨🇳🇯🇵  休みは
明天休息  🇨🇳🇯🇵  明日は休みです

More translations for Tôi muốn nghỉ ngơi thêm vài ngày nữa, nhưng không có cách nào

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない