Chinese to Vietnamese

How to say 是没有热水 in Vietnamese?

Không có nước nóng

More translations for 是没有热水

热水热水有没有啊  🇨🇳🇯🇵  お湯は
有没有热水  🇨🇳🇯🇵  お湯は
热水有没有阿寸寸我们喝点热水  🇨🇳🇯🇵  お湯は
有热水吗  🇨🇳🇯🇵  お湯は
有热水吗  🇨🇳🇯🇵  お湯がありますか
有放热水的热水袋吗  🇨🇳🇯🇵  お湯入りの湯袋はありますか
有热水袋吗  🇨🇳🇯🇵  お湯袋はありますか
有热水喝吗  🇨🇳🇯🇵  お湯は
热水  🇨🇳🇯🇵  お湯
有水没有  🇨🇳🇯🇵  水は
有没有水  🇨🇳🇯🇵  水はありますか
请问有热水吗  🇨🇳🇯🇵  お湯はありますか
你好,有热水吗  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、お湯はありますか
请问有热水吗  🇨🇳🇯🇵  お湯は
热的水  🇨🇳🇯🇵  熱い水
热水袋  🇨🇳🇯🇵  お湯袋
热水器  🇨🇳🇯🇵  給湯器
热水嘅  🇭🇰🇯🇵  お湯
水晶是没有味道  🇨🇳🇯🇵  クリスタルは味がない
胶水有没有  🇨🇳🇯🇵  接着剤は

More translations for Không có nước nóng

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない