Chinese to Vietnamese

How to say 我找了两家银行都不行,既不能提前,也不能兑换 in Vietnamese?

Tôi nhìn cho cả hai ngân hàng và không thể trao đổi chúng trước

More translations for 我找了两家银行都不行,既不能提前,也不能兑换

这两周都不行了  🇨🇳🇯🇵  この2週間は無理だ
不行了不行了  🇨🇳🇯🇵  ダメだ ダメだ
银行承兑  🇨🇳🇯🇵  銀行受入
不行提升  🇨🇳🇯🇵  昇天はダメだ
我能行,我能行,一定能行  🇨🇳🇯🇵  出来るし、できるし、できる
不来也行  🇨🇳🇯🇵  来ないでいい
不能换吗  🇨🇳🇯🇵  変えられないの
不行了  🇨🇳🇯🇵  だめだ
不行了  🇨🇳🇯🇵  無理だ
能不能去我也不知道  🇨🇳🇯🇵  行けるか
行不行  🇨🇳🇯🇵  ダメなの
你怎么可能不行  🇨🇳🇯🇵  どうしてダメなの
能不能送我们到终点站去换行李箱  🇨🇳🇯🇵  スーツケースを交換するためにターミナルに連れて行ってくれませんか
不吃饭也行  🇨🇳🇯🇵  食べないのはいい
不说话也行  🇨🇳🇯🇵  しゃべらないで
不行了,受不了了  🇨🇳🇯🇵  いいえ、それは耐えられません
都不能动  🇨🇳🇯🇵  動けない
不能等了,能不能退掉  🇨🇳🇯🇵  待てない 引き返せるか
银行银行  🇨🇳🇯🇵  銀行
不行  🇨🇳🇯🇵  だめです

More translations for Tôi nhìn cho cả hai ngân hàng và không thể trao đổi chúng trước

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
hai  🇨🇳🇯🇵  ハイ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Tumko kitna designs dikh rha hai bhai  🇮🇳🇯🇵  トゥムコキトナデザインディフラハイバイバイバイ