Chinese to Vietnamese

How to say 你要送洗的衣服,今晚八点才能回 in Vietnamese?

Bạn phải gửi các Giặt ủi và bạn sẽ không được trở lại cho đến tám giờ tối nay

More translations for 你要送洗的衣服,今晚八点才能回

把洗好的衣服送回各自的房间  🇨🇳🇯🇵  洗濯物を部屋に戻す
洗衣服  🇨🇳🇯🇵  洗濯をする
我们这个衣服是送到外面洗衣店洗的,他们八点半上班  🇨🇳🇯🇵  この服は洗濯物に届け出て、8時半に出勤した
昨天洗的衣服都是今天晚上8点左右送到房间  🇨🇳🇯🇵  昨日洗った服は今夜8時ごろ部屋に運ばれた
我今天晚上八点就要回国了  🇨🇳🇯🇵  私は今夜8時に帰ります
衣服八折  🇨🇳🇯🇵  服は2倍です
预订今晚八点晚餐  🇨🇳🇯🇵  今夜8時の夕食を予約する
衣服八五折  🇨🇳🇯🇵  服は8倍だ
我在洗衣服  🇨🇳🇯🇵  私は洗濯をしています
这些是需要送到洗衣店干洗的  🇨🇳🇯🇵  これらは、ドライクリーニングのためにコインランドリーに送られる必要があります
你多穿点衣服  🇨🇳🇯🇵  もっと服を着ろ
衣服衣服衣服  🇨🇳🇯🇵  服の服
多穿点衣服  🇨🇳🇯🇵  もっと服を着なさい
的衣服  🇨🇳🇯🇵  服
才子轩  🇨🇳🇯🇵  才能
人才  🇨🇳🇯🇵  才能
刚刚洗衣服去了  🇨🇳🇯🇵  ちょうど洗濯をした
我还在洗衣服呢  🇨🇳🇯🇵  私はまだ洗濯をしています
是需要在八点以后才能按430算吗  🇨🇳🇯🇵  8時以降は430で数えられる必要がありますか
可能今晚  🇨🇳🇯🇵  今夜かもしれない

More translations for Bạn phải gửi các Giặt ủi và bạn sẽ không được trở lại cho đến tám giờ tối nay

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ