Chinese to Vietnamese

How to say 你的脚酸不酸 in Vietnamese?

Chân của bạn không chua

More translations for 你的脚酸不酸

酸酸甜甜的  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい甘い
酸的  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい
氨基酸  🇨🇳🇯🇵  アミノ酸
诺草酸  🇨🇳🇯🇵  ノルシュウ酸
酸奶  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルト
酸梅  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい梅
酸痛  🇨🇳🇯🇵  痛み
酸胀  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい膨満感
太阳社玻尿酸  🇨🇳🇯🇵  サンソサエティ尿酸
冰乙酸  🇨🇳🇯🇵  氷酢酸
酸梅汁  🇨🇳🇯🇵  酸っぱい梅ジュース
三氧化二铁  🇨🇳🇯🇵  三酸化鉄
你是一条酸菜鱼,又酸又菜又多  🇨🇳🇯🇵  あなたは酸っぱい魚、酸っぱい料理、より多くの料理です
饺子酸奶  🇨🇳🇯🇵  団子ヨーグルト
有酸奶吗  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルトある
太空酸奶  🇨🇳🇯🇵  スペースヨーグルト
纯酸奶,无糖的  🇨🇳🇯🇵  プレーンヨーグルト、無糖
化妆品玻尿酸  🇨🇳🇯🇵  化粧品尿酸
哪个是酸奶  🇨🇳🇯🇵  ヨーグルトとどっちだ
酸痛很正常  🇨🇳🇯🇵  痛みは正常です

More translations for Chân của bạn không chua

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない