Chinese to Vietnamese

How to say 那我坐着休息一下,脚很酸 in Vietnamese?

Sau đó, tôi ngồi và có một phần còn lại, chân tôi rất chua

More translations for 那我坐着休息一下,脚很酸

坐着休息一会  🇨🇳🇯🇵  座って休む
那我们休息一下  🇨🇳🇯🇵  では、休憩を取ってみよう
休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
你休息一下  🇨🇳🇯🇵  休憩を取る
我们休息一下吧!  🇨🇳🇯🇵  休憩しよう
我想进来休息一下  🇨🇳🇯🇵  中に入って休憩したい
下午休息  🇨🇳🇯🇵  午後は休み
那我们休息吧!  🇨🇳🇯🇵  休もう
休息休息  🇨🇳🇯🇵  休憩
老师先休息一下  🇨🇳🇯🇵  先生はまず休憩を取った
你躺一会,休息一下  🇨🇳🇯🇵  しばらく横になって、休憩を取る
那你先休息一下,我穿衣服了吧  🇨🇳🇯🇵  休んで 服を着たの
休息一天  🇨🇳🇯🇵  休みを取る
我周一休息哈  🇨🇳🇯🇵  月曜日は休みです
翻译错了,休息一下  🇨🇳🇯🇵  翻訳が間違っている、休憩を取る
明天休息算账一下  🇨🇳🇯🇵  明日は休んで会計をする
那你早点休息  🇨🇳🇯🇵  その後、早く休む
休息  🇨🇳🇯🇵  残り
我想休息  🇨🇳🇯🇵  休みたいです
我要休息  🇨🇳🇯🇵  私は休むつもりです

More translations for Sau đó, tôi ngồi và có một phần còn lại, chân tôi rất chua

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない