待会儿吃完饭去洗澡 🇨🇳 | 🇯🇵 夕食後、シャワーを浴びなさい | ⏯ |
穿衣服出去吃饭,吃完饭去洗澡 🇨🇳 | 🇯🇵 服を着て外食し、食事を終えてシャワーを浴びなさい | ⏯ |
先洗澡再吃饭 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy tắm trước khi ăn | ⏯ |
敷完面膜后洗头洗澡,然后吃饭再去洗车 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash your face and bathe after applying the mask, then eat and wash the car | ⏯ |
我们是吃完饭进去洗澡,还是在里面吃饭 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Vamos a ir a bañarnos después de cenar o comemos ahí | ⏯ |
我去洗澡了刚洗完 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã đi tắm và chỉ cần rửa nó | ⏯ |
你先吃饭吧,我去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 You eat first, Ill take a bath | ⏯ |
刚洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Just after the bath | ⏯ |
洗完澡了 🇨🇳 | 🇰🇷 목욕을 했나요 | ⏯ |
我刚洗完澡,去洗头了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just had a bath and went to have my hair | ⏯ |
去洗澡 🇨🇳 | 🇯🇵 シャワーを浴びて | ⏯ |
去洗澡 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take a bath | ⏯ |
去洗澡 🇨🇳 | 🇰🇷 목욕을 가자 | ⏯ |
去洗澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đi tắm | ⏯ |
我刚洗完澡 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took a bath | ⏯ |
我洗完澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had a bath | ⏯ |
我刚洗完澡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi chỉ lấy một bồn tắm | ⏯ |
我吃完饭再去洗操就行 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ kết thúc bữa ăn của tôi và sau đó tôi sẽ rửa nó | ⏯ |
刚洗完澡的照片 🇨🇳 | 🇨🇳 剛洗完澡的照片 | ⏯ |