anh đã cho tôi . và tôi cho lại anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我把它给我了我还给你 | ⏯ |
Get it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 把它给我 | ⏯ |
付けてくれ 🇯🇵 | 🇨🇳 把它给我 | ⏯ |
Give me back my money 🇬🇧 | 🇨🇳 把钱还给我 | ⏯ |
Chuyển khoản cho em đi 🇻🇳 | 🇨🇳 把它转给我 | ⏯ |
Give me back my money 🇬🇧 | 🇨🇳 把我的钱还给我 | ⏯ |
he returned me the money 🇬🇧 | 🇨🇳 他把钱还给我 | ⏯ |
I back you the money 🇬🇧 | 🇨🇳 我把钱还给你 | ⏯ |
O lo devuelvo tú me dices 🇪🇸 | 🇨🇳 否则我会把它还给我,你告诉我 | ⏯ |
Gửi lại ở chỗ tôi phải không 🇻🇳 | 🇨🇳 把它发回给我 | ⏯ |
譲り受けた 🇯🇵 | 🇨🇳 我把它交给了 | ⏯ |
気が向いたら返してね 🇯🇵 | 🇨🇳 如果你愿意,就把它还给我 | ⏯ |
Yo te lo tengo que dar 🇪🇸 | 🇨🇳 我必须把它给你 | ⏯ |
Take it to me, your heart 🇬🇧 | 🇨🇳 把它给我,你的心 | ⏯ |
이여자 나에게 번역해 도와다라고 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 她让我把它翻译给我 | ⏯ |
이여자가 나에게 번역해 도와다라고 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 她让我把它翻译给我 | ⏯ |
로 돌려줘 🇰🇷 | 🇨🇳 还给我 | ⏯ |
줘야 🇰🇷 | 🇨🇳 我给它 | ⏯ |
Give me me to us 🇬🇧 | 🇨🇳 把我给我们 | ⏯ |