我们现在点了哪些菜了 🇨🇳 | 🇯🇵 今、どの料理を注文しましたか | ⏯ |
你知道实词有哪些吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what words are | ⏯ |
还有哪些要修,你知道吗 🇨🇳 | 🇪🇸 Qué más arreglar, ¿sabes | ⏯ |
你知道有哪些交易会吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what trade fairs are | ⏯ |
你知道我们要去哪里吗 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณรู้หรือไม่ว่าเรากำลังจะไปไหน | ⏯ |
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable | ⏯ |
你们知道哪里拍照吗 🇨🇳 | 🇰🇷 사진을 찍을 곳을 알고 계십니까 | ⏯ |
你知道几点吗 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿Sabes qué hora es | ⏯ |
你知道了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what | ⏯ |
我不知道哪些我不知道哪些电视可以吃饭的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết mà tôi không biết TV có thể ăn | ⏯ |
我们去哪个机场?你知道吗 🇨🇳 | 🇹🇭 เราจะไปสนามบินไหน คุณรู้ไหม | ⏯ |
不知道 你知道我吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không biết, bạn biết tôi | ⏯ |
知道我们几点退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know what time we check out | ⏯ |
我们点的菜够了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có đủ chúng tôi đã ra lệnh | ⏯ |
我们点的菜好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we ready to order a dish | ⏯ |
我知道你开,我知道了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi biết bạn đang ở trên, tôi biết | ⏯ |
你知道去哪里吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có biết đi đâu | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where it is | ⏯ |
你知道哪里有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có biết nó ở đâu không | ⏯ |