Vietnamese to Chinese

How to say Công ty còn tuyển nhân viên văn phòng không anh in Chinese?

公司还招聘非英语办公室工作人员

More translations for Công ty còn tuyển nhân viên văn phòng không anh

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない

More translations for 公司还招聘非英语办公室工作人员

办公室  🇨🇳🇯🇵  オフィス
公司职员  🇨🇳🇯🇵  会社員
要开公司,要去前台办理公司会员卡  🇨🇳🇯🇵  会社を設立するには、会社の会員カードを処理するためにフロントデスクに行く必要があります
工作人员  🇨🇳🇯🇵  スタッフ
公司  🇨🇳🇯🇵  会社
ikari工作人员  🇨🇳🇯🇵  ikari スタッフ
还没去公司呢  🇨🇳🇯🇵  まだ会社に行ってない
我在日本公司工作了5年  🇨🇳🇯🇵  私は日本の会社に5年間勤務しました
您在公司工作多长时间了  🇨🇳🇯🇵  その会社に勤めてどのくらいになりますか
贵公司  🇨🇳🇯🇵  あなたの会社
办公室要搬到里面的  🇨🇳🇯🇵  オフィスは内部に移動します
他还没到公司呢  🇨🇳🇯🇵  彼はまだ会社に着いていない
物业公司  🇨🇳🇯🇵  不動産会社
有限公司  🇨🇳🇯🇵  株式会社は
公司聚会  🇨🇳🇯🇵  会社のパーティー
公司宿舍  🇨🇳🇯🇵  会社寮
公司贪污  🇨🇳🇯🇵  企業の横領
这个公司  🇨🇳🇯🇵  この会社
蒸汽公司  🇨🇳🇯🇵  スチーム株式会社
贸易公司  🇨🇳🇯🇵  貿易会社