| 呆多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long to stay | ⏯ |
| 呆多久 🇨🇳 | 🇰🇷 얼마나 오래 지속될 것인가 | ⏯ |
| 你在这边能呆多久 🇨🇳 | 🇯🇵 どのくらいここに滞在できますか | ⏯ |
| 这个地方不能长久得呆着 🇨🇳 | 🇻🇳 Nơi này không thể kéo dài | ⏯ |
| 呆不呆 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay | ⏯ |
| 那为什么那么久 🇨🇳 | 🇰🇷 그렇다면 왜 그렇게 길을까요 | ⏯ |
| 我们能在这里呆多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long can we stay here | ⏯ |
| 回来呆多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will ill be back | ⏯ |
| 为什么那么久 🇨🇳 | 🇬🇧 Why is it so long | ⏯ |
| 那你这是准备要呆多久 🇨🇳 | 🇷🇺 Так как долго ты останешься | ⏯ |
| 等你那么久 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait ingest for you so long | ⏯ |
| 因为我是第一次来日本,所以不想呆那么久 🇨🇳 | 🇯🇵 日本に来たのは初めてなので、そんなに長く滞在したくないです | ⏯ |
| 越南来日本能签那么久吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Việt Nam có thể ký tên vào Nhật bản lâu không | ⏯ |
| 你那么久没回 🇨🇳 | 🇬🇧 You havent been back so long | ⏯ |
| 你们的签证是多久的?在中国能呆多久 🇨🇳 | 🇹🇭 วีซ่าของคุณนานแค่ไหน? ฉันสามารถอยู่ในประเทศจีนได้นานเท่าไร | ⏯ |
| 为什么去那么久啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Why did you go so long | ⏯ |
| 住的久能不能优惠 🇨🇳 | 🇻🇳 Sống trong một thời gian dài không thể được ưu đãi | ⏯ |
| 要你等那么久,不好意思 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi xin lỗi vì đã chờ lâu | ⏯ |
| 我们不能呆在家里 🇨🇳 | 🇬🇧 We cant stay at home | ⏯ |