Chinese to Vietnamese

How to say 欧斌 in Vietnamese?

Không có

More translations for 欧斌

周斌  🇨🇳🇯🇵  周周
余斌  🇨🇳🇯🇵  ユ・ビン
王彦斌  🇨🇳🇯🇵  ワン・ヤンビン
彭武斌  🇨🇳🇯🇵  ペン・ウービン
武斌车站  🇨🇳🇯🇵  ウー・ビン駅
我叫周斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前は周・ビンです
我叫徐斌  🇨🇳🇯🇵  私の名前はXu Xinです
嗨,我叫周斌  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、私の名前は周恩来です
欧洲  🇨🇳🇯🇵  ヨーロッパ
西欧  🇨🇳🇯🇵  西ヨーロッパ
欧意  🇨🇳🇯🇵  ヨーロッパ
徐斌来自中国  🇨🇳🇯🇵  徐は中国出身です
欧嗨呦  🇨🇳🇯🇵  ああ、こんにちは
欧克拉  🇨🇳🇯🇵  オクラ
欧巴桑  🇨🇳🇯🇵  オバサン
欧尼酱  🇨🇳🇯🇵  オニソース
欧若拉  🇨🇳🇯🇵  オジョラ
欧小姐  🇨🇳🇯🇵  ミス・オ
欧さん  🇨🇳🇯🇵  オワン
欧老师  🇨🇳🇯🇵  ヨーロッパの先生

More translations for Không có

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない