Chinese to Vietnamese

How to say 明天中午煮火锅吃好不好 in Vietnamese?

Nó sẽ được tốt để nấu ăn lẩu vào buổi trưa ngày mai

More translations for 明天中午煮火锅吃好不好

明天来吃火锅  🇨🇳🇯🇵  明日鍋に来てください
火锅真好吃  🇨🇳🇯🇵  鍋はとてもおいしいです
吃火锅  🇨🇳🇯🇵  鍋を食べる
今天做火锅吃  🇨🇳🇯🇵  今日は鍋を作る
中午好  🇨🇳🇯🇵  こんにちは
中午好  🇨🇳🇯🇵  正午
中午好  🇨🇳🇯🇵  正午
中午好  🇭🇰🇯🇵  こんにちは、私は私のブログを見て
老师是煮火锅的吗  🇨🇳🇯🇵  先生は鍋を料理しますか
中午好!吃饭了吗  🇨🇳🇯🇵  正午! 食事は
我要吃火锅  🇨🇳🇯🇵  私は鍋を食べるつもりです
关东煮好吃吗  🇨🇳🇯🇵  関東はおいしい料理
中午好啊!  🇨🇳🇯🇵  正午だ
早上好,中午好  🇨🇳🇯🇵  おはよう 正午よ
火锅  🇨🇳🇯🇵  鍋
火锅  🇨🇳🇯🇵  フォンデュ
在屋里吃火锅  🇨🇳🇯🇵  家の中で鍋を食べる
你喜欢吃中国的火锅吗  🇨🇳🇯🇵  あなたは中国の鍋が好きですか
煮好的  🇨🇳🇯🇵  調理
中午好,老师  🇨🇳🇯🇵  正午、先生

More translations for Nó sẽ được tốt để nấu ăn lẩu vào buổi trưa ngày mai

Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない