不想让他们就这样过老年生活 🇨🇳 | 🇯🇵 彼らにそんなふうに老後を過ごさせたくない | ⏯ |
我们的老年生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Our old age | ⏯ |
我认为这样不仅可以让老年人更健康生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I think this will not only make older people live healthier lives | ⏯ |
年轻人的夜生活和老年人的夜生活是不一样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The nightlife of the young is not the same as the nightlife of the old | ⏯ |
那你过完年就不过来打 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau đó, bạn sẽ không chiến đấu cho đến khi bạn hoàn tất | ⏯ |
这个要过完年生产了 🇨🇳 | 🇬🇧 This is going to be production in the new year | ⏯ |
过完这周就是明年了 🇨🇳 | 🇯🇵 今週が来るのは来年だ | ⏯ |
这就是生活 🇨🇳 | 🇭🇰 就是生活 | ⏯ |
不想跟他在一起就去上班过完年就去上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Không muốn đi làm việc với anh ta và đi làm việc sau khi kết thúc năm | ⏯ |
想过性生活吗 🇨🇳 | 🇯🇵 セックスを考えたことがありますか | ⏯ |
过完年你就过来吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ đến vào cuối năm | ⏯ |
这就是生活 🇨🇳 | 🇫🇷 C’est la vie | ⏯ |
这就是生活 🇨🇳 | 🇬🇧 It is life | ⏯ |
他这不是让他想一想嘛 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt make him think about it | ⏯ |
不想让他们担心 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont want them to worry | ⏯ |
你这样只会让他生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre only going to make him angry | ⏯ |
让他们健健康康的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep them healthy and healthy | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
老婆你准备过完年就过来的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có phải vợ của anh là cậu sẽ đến cuối năm không | ⏯ |