Chinese to Vietnamese

How to say 明天去吗?明天我们两个喝酒去 in Vietnamese?

Bạn có muốn đi vào ngày mai không? Hai chúng ta sẽ đi uống vào ngày mai

More translations for 明天去吗?明天我们两个喝酒去

明天去  🇨🇳🇯🇵  明日行く
明天回去吗  🇨🇳🇯🇵  明日帰るの
我们明天去哪里  🇨🇳🇯🇵  明日はどこに行くの
我们明天去莫斯科吗  🇨🇳🇯🇵  明日モスクワに行くの
明天去打球吗  🇨🇳🇯🇵  明日遊びに行きますか
明天一个人回去吗  🇨🇳🇯🇵  明日一人で帰るの
我们明天要去北京  🇨🇳🇯🇵  私たちは明日北京に行きます
明天去郊游  🇨🇳🇯🇵  明日外出する
明天一起去  🇨🇳🇯🇵  明日一緒に行きなさい
明天去日本  🇨🇳🇯🇵  明日日本へ行きます
明天去长野  🇨🇳🇯🇵  明日長野へ
我们明天不去莫斯科  🇨🇳🇯🇵  私たちは明日モスクワに行きません
我明天去找你吧  🇨🇳🇯🇵  明日、君を探しに行くよ
明天我想去医院  🇨🇳🇯🇵  明日、病院に行きたいです
我明天去哪工作  🇨🇳🇯🇵  明日、どの仕事に行くの
明天我去找你吧  🇨🇳🇯🇵  明日、私はあなたを見つけるでしょう
你明天到北京去吗  🇨🇳🇯🇵  あなたは明日北京に行きますか
是明天去吃饭  🇨🇳🇯🇵  明日夕食に行くのです
明天去富士山  🇨🇳🇯🇵  明日富士山に行きます
明天去药妆店  🇨🇳🇯🇵  明日は薬用化粧品店に行きます

More translations for Bạn có muốn đi vào ngày mai không? Hai chúng ta sẽ đi uống vào ngày mai

hai  🇨🇳🇯🇵  ハイ
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tumko kitna designs dikh rha hai bhai  🇮🇳🇯🇵  トゥムコキトナデザインディフラハイバイバイバイ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない