Chinese to Vietnamese

How to say 人呢?直播的什么 in Vietnamese?

Người đàn ông đâu? Có gì trên không

More translations for 人呢?直播的什么

直播间有人一直在骂你呢  🇨🇳🇯🇵  誰かが生きている間、誰かがあなたを怒鳴った
直播  🇨🇳🇯🇵  生中継
现场直播  🇨🇳🇯🇵  生中継
做什么的呢  🇨🇳🇯🇵  何をする気だ
今天直播吗  🇨🇳🇯🇵  今日は生きるか
今天直播吗  🇨🇳🇯🇵  今日は生放送
为什么他们能直接进呢  🇨🇳🇯🇵  なぜ彼らはまっすぐに行くことができるのですか
为什么呢  🇨🇳🇯🇵  なんで
干什么呢  🇨🇳🇯🇵  何の用だ
做什么呢  🇨🇳🇯🇵  何をするの
为什么呢  🇨🇳🇯🇵  なぜ
吃什么呢  🇨🇳🇯🇵  何を食べる
正直  🇨🇳🇯🇵  直人
ھازىرچە نىمە ئىشلارنى قىلىپ  ug🇯🇵  暂时做些什么呢
欢迎来到直播间  🇨🇳🇯🇵  ライブルームへようこそ
你干什么呢  🇨🇳🇯🇵  何してるの
你说什么呢  🇨🇳🇯🇵  何の話だ
在忙什么呢  🇨🇳🇯🇵  忙しいから
什么意思呢  🇨🇳🇯🇵  どんな意味なんでしょうか
什么这是什么东西呢  🇨🇳🇯🇵  これは何だ

More translations for Người đàn ông đâu? Có gì trên không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない