Chinese to Vietnamese

How to say 都好,没有小鸡鸡 in Vietnamese?

Rồi, không có gà

More translations for 都好,没有小鸡鸡

小鸡鸡  🇨🇳🇯🇵  ひよこ鶏
小鸡  🇨🇳🇯🇵  ひよこ
鸡鸡  🇨🇳🇯🇵  おちんちん
有没有炸鸡翅  🇨🇳🇯🇵  手羽先の揚げ物はありますか
你的鸡鸡好大  🇨🇳🇯🇵  あなたの鶏はとても大きいです
你的鸡鸡好大呀  🇨🇳🇯🇵  あなたの鶏はとても大きいです
哇,你的鸡鸡好大呀  🇨🇳🇯🇵  うわー、あなたの鶏はとても大きいです
来舔鸡鸡  🇨🇳🇯🇵  チキンをなめるために来る
鸡  🇨🇳🇯🇵  鶏
烤鸡  🇬🇧🇯🇵  ・・)
鸡巴  🇨🇳🇯🇵  鳥の実
火鸡  🇨🇳🇯🇵  七面鳥
鸡腿  🇨🇳🇯🇵  鶏もも肉
鸡蛋  🇨🇳🇯🇵  卵
厚鸡  🇨🇳🇯🇵  太い鶏
鸡翅  🇨🇳🇯🇵  手羽先
鸡巴  🇨🇳🇯🇵  ディックス
鸡块  🇨🇳🇯🇵  チキンナゲット
炸鸡  🇨🇳🇯🇵  フライドチキン
鸡皮  🇨🇳🇯🇵  鶏の皮

More translations for Rồi, không có gà

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない