Chinese to Vietnamese

How to say 在吗?哥哥 in Vietnamese?

Bạn ở đó không? Anh trai

More translations for 在吗?哥哥

小哥哥小哥哥小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さな兄と小さな兄弟
哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄
你还好吗?哥哥  🇨🇳🇯🇵  大丈夫か? 兄さん
你好吗哥哥了  🇨🇳🇯🇵  お兄さんお元気ですか
哥哥好  🇨🇳🇯🇵  兄は良いです
清哥哥  🇨🇳🇯🇵  清の兄
姐,哥哥  🇨🇳🇯🇵  姉、兄
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  小さなお兄さん
小哥哥  🇨🇳🇯🇵  弟よ
哥哥唱  🇨🇳🇯🇵  兄が歌う
臭哥哥  🇨🇳🇯🇵  臭い兄
大哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄さん
大哥哥哥海报  🇨🇳🇯🇵  ビッグブラザーのポスター
在哥哥那里的事  🇨🇳🇯🇵  兄の事
哥哥,你会忍受吗  🇨🇳🇯🇵  兄さん 我慢するの
那你现在是要按摩吗?哥哥  🇨🇳🇯🇵  マッサージするの? 兄さん
小哥哥好  🇨🇳🇯🇵  小さなお兄ちゃんは良いです
又要哥哥  🇨🇳🇯🇵  また、兄が必要です
宁次哥哥  🇨🇳🇯🇵  寧次兄
感觉哥哥  🇨🇳🇯🇵  兄を感じる

More translations for Bạn ở đó không? Anh trai

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない