阴历 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar | ⏯ |
因为是出差,所以来这里时间不固定 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì đó là một chuyến đi kinh doanh, thời gian để đến đây không phải là cố định | ⏯ |
因为是出差,所以来这里越南不固定 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì đó là một chuyến đi kinh doanh, nó không cố định để đến đây đến Việt Nam | ⏯ |
因为是出差,所以来越南时间不固定 🇨🇳 | 🇻🇳 Bởi vì đó là một chuyến công tác, thời gian đến Việt Nam chưa được cố định | ⏯ |
格式是固定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The format is fixed | ⏯ |
柱子固定 🇨🇳 | 🇯🇵 柱固定 | ⏯ |
温度是固定的吗 🇨🇳 | 🇯🇵 温度は固定されていますか | ⏯ |
不是因为 🇨🇳 | 🇬🇧 Not because | ⏯ |
固定扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed buckle | ⏯ |
固定的内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed content | ⏯ |
固定的流程 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed process | ⏯ |
固定的那算 🇨🇳 | 🇬🇧 Fixed that count | ⏯ |
花洒固定不住 🇨🇳 | 🇬🇧 The shower doesnt hold up | ⏯ |
中国有阴历和阳历 🇨🇳 | 🇷🇺 Есть лунные и солнечные календари в Китае | ⏯ |
重要的节日都会是阴历 🇨🇳 | 🇯🇵 重要な休日は太陰暦です | ⏯ |
因为你的学历比我高 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you have a higher education than me | ⏯ |
这不是因为 🇨🇳 | 🇪🇸 ¿No es porque | ⏯ |
不是因为你 🇨🇳 | 🇬🇧 Not because of you | ⏯ |
因为产品品质的不确定 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the quality of the product is uncertain | ⏯ |