Chinese to Vietnamese

How to say 你是说在河内是吗?他经常去河内吗 in Vietnamese?

Ý anh là ở Hà nội? Anh ta có thường đi đến Hà Nội không

More translations for 你是说在河内是吗?他经常去河内吗

河内  🇨🇳🇯🇵  ハノイ
是炒河粉吗  🇨🇳🇯🇵  それは揚げ川粉ですか
不是去到丸之内吗  🇨🇳🇯🇵  丸の中に行かないのか
是房间以内的是吗  🇨🇳🇯🇵  部屋の中にいるのね
哦,sorry是在国内  🇨🇳🇯🇵  ああ、sorryは国内にある
你经常去上海吗  🇨🇳🇯🇵  あなたはよく上海に行きますか
银河  🇨🇳🇯🇵  銀河
KOORI  🇨🇳🇯🇵  河野
黄骅  🇨🇳🇯🇵  黄河
这个14cm指的是内径吗  🇨🇳🇯🇵  この14cmは内径を意味するのでしょうか
这个是在一个小时内自助吗  🇨🇳🇯🇵  1時間以内に自助するの
河马  🇨🇳🇯🇵  カバ
银河  🇨🇳🇯🇵  天の川
河边  🇨🇳🇯🇵  川の近く
大河  🇨🇳🇯🇵  大きな川
去小樽运河  🇨🇳🇯🇵  小樽運河へ
我去河源了  🇨🇳🇯🇵  河源に行った
河岛剪刀  🇨🇳🇯🇵  河島ハサミ
银河奥特曼斯特利姆形态  🇨🇳🇯🇵  銀河アルトマンストリムフォーム
请问您是吃草的河粉还是吃汤的河粉  🇨🇳🇯🇵  草の川粉かスープの川粉か

More translations for Ý anh là ở Hà nội? Anh ta có thường đi đến Hà Nội không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない