Chinese to Vietnamese

How to say 这家家居贵吗 in Vietnamese?

Gia đình có đắt tiền không

More translations for 这家家居贵吗

四川家乡的邻居  🇨🇳🇯🇵  四川省の故郷の隣人
家居用品及纺织品  🇨🇳🇯🇵  家庭用品・繊維
不是这家店吗  🇨🇳🇯🇵  この店じゃないの
你家离这近吗  🇨🇳🇯🇵  あなたの家は近いですか
屋子  🇨🇳🇯🇵  家
房子  🇨🇳🇯🇵  家
家里  🇨🇳🇯🇵  家
想家吗  🇨🇳🇯🇵  ホーム
在家吗  🇨🇳🇯🇵  家にいるの
家家乐家家乐  🇨🇳🇯🇵  家族楽家楽
这家店有男码吗  🇨🇳🇯🇵  この店には男の子サイズがありますか
畜牲畜牲  🇨🇳🇯🇵  家畜の家畜
这一家是大户人家  🇨🇳🇯🇵  この1つは大家族です
回家好吗  🇨🇳🇯🇵  家に帰っていい
在家里吗  🇨🇳🇯🇵  家にいるの
你想家吗  🇨🇳🇯🇵  ホームを欲しがってるの
到家了吗  🇨🇳🇯🇵  家に着いたか
家还在吗  🇨🇳🇯🇵  まだ家にいるの
Farmer  🇬🇧🇯🇵  農家
房东  🇨🇳🇯🇵  家主

More translations for Gia đình có đắt tiền không

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない