它是一张床,也可以变成两张床 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó là một giường và cũng có thể được biến thành hai giường | ⏯ |
你进被窝没 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh không ở trong chăn | ⏯ |
两张床,怎么睡四个人 🇨🇳 | 🇹🇭 สองเตียงคุณนอนหลับสี่คนได้อย่างไร | ⏯ |
两张单人床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two single beds | ⏯ |
两张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds | ⏯ |
两个人可以用一张 🇨🇳 | 🇰🇷 2 명이 1 개 사용할 수 있습니다 | ⏯ |
你进被窝了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đã đi vào quilt | ⏯ |
两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds | ⏯ |
两张床 🇨🇳 | 🇹🇭 ห้องนอน 2: 2 | ⏯ |
可以睡两个人 🇨🇳 | 🇬🇧 You can sleep two people | ⏯ |
哪两张是哪两张是小朋友的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which two are the childrens ones | ⏯ |
你想要一张床的还是两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want one bed or two beds | ⏯ |
被窝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bed | ⏯ |
两床被子 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bed quilts | ⏯ |
可以和朋友、同学、家人聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Can chat with friends, classmates, and family | ⏯ |
一间房两张床 🇨🇳 | 🇻🇳 Hai giường trong một phòng | ⏯ |
可以给一床被子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I give a bed quilt | ⏯ |
一个房间一张床,还是两张床 🇨🇳 | 🇬🇧 One bed in a room or two beds | ⏯ |
一间房两张床,一间房三张床 🇨🇳 | 🇬🇧 Two beds in one room, three beds in one room | ⏯ |