Chinese to Vietnamese

How to say 再明白了吗?[大笑] in Vietnamese?

Bạn có hiểu không? Cười

More translations for 再明白了吗?[大笑]

明白了,再告诉你  🇨🇳🇯🇵  わかったわ 話すよ
明白吗  🇨🇳🇯🇵  分かったか
明白了  🇨🇳🇯🇵  分かりました
明白了  🇨🇳🇯🇵  分かった
现在明白了吗  🇨🇳🇯🇵  今、私は理解していますか
白笑语  🇨🇳🇯🇵  白い笑い
你明白吗  🇨🇳🇯🇵  わかりますか
我明白了  🇨🇳🇯🇵  なるほど
我明白了  🇨🇳🇯🇵  分かりました
哦,明白明白  🇨🇳🇯🇵  ああ、理解して
大笑  🇨🇳🇯🇵  笑い
明白了,谢谢  🇨🇳🇯🇵  了解 ありがとう
明白  🇨🇳🇯🇵  判る
明白  🇨🇳🇯🇵  了解
明白了,明天联系吧  🇨🇳🇯🇵  わかったわ 明日連絡して
我明白了,前辈  🇨🇳🇯🇵  わかったよ、先輩
明代  🇨🇳🇯🇵  明大
我笑了笑  🇨🇳🇯🇵  私は微笑んだ
他笑了笑  🇨🇳🇯🇵  彼は微笑んだ
大白  🇨🇳🇯🇵  ビッグホワイト

More translations for Bạn có hiểu không? Cười

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない