Chinese to Vietnamese

How to say 你困了,是不 in Vietnamese?

Bạn đang buồn ngủ, phải không

More translations for 你困了,是不

不困  🇨🇳🇯🇵  眠くない
累了,困了  🇨🇳🇯🇵  疲れて眠い
困了就  🇨🇳🇯🇵  眠い
我困了  🇨🇳🇯🇵  私は眠い
拜拜困了  🇨🇳🇯🇵  おかげっきら
你是不是喝醉了  🇨🇳🇯🇵  酔ってるの
你是不是喝酒了  🇨🇳🇯🇵  飲んだの
你是不是逼痒了  🇨🇳🇯🇵  くすぐられたの
你是不是吃醋了  🇨🇳🇯🇵  嫉妬してるの
拜拜困了要睡了  🇨🇳🇯🇵  お別れで眠りにつくんだ
贫穷  🇨🇳🇯🇵  貧困
我有点儿困了  🇨🇳🇯🇵  私は少し眠いです
吃饱了就犯困  🇨🇳🇯🇵  満腹で眠くなっ
不是了  🇨🇳🇯🇵  違う
喝了药之后,变困了  🇨🇳🇯🇵  薬を飲んだ後、眠くなった
是你不需要我了  🇨🇳🇯🇵  私を必要としなくていいの
你好,是不是前面就是了  🇨🇳🇯🇵  こんにちは、それは前ですか
困的  🇨🇳🇯🇵  眠い
好困  🇨🇳🇯🇵  眠い
你是不是有点感冒了  🇨🇳🇯🇵  風邪をひいてたの

More translations for Bạn đang buồn ngủ, phải không

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない