那你跟家人怎么联系 🇨🇳 | 🇻🇳 Vậy làm thế nào để bạn có được liên lạc với gia đình của bạn | ⏯ |
最近过得怎么样?好久没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it been lately? I havent been in touch for a long time | ⏯ |
怎么还没有联系 🇨🇳 | 🇯🇵 まだ連絡が取れていないの | ⏯ |
那你们怎么联系啊 🇨🇳 | 🇬🇧 So how do you get in touch | ⏯ |
近来怎么样?好久没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? I havent been in touch for a long time | ⏯ |
怎么联系啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào để bạn nhận được liên lạc | ⏯ |
有没有那个软件可以跟你联系的 🇨🇳 | 🇻🇳 Có bất kỳ phần mềm có thể liên lạc với bạn | ⏯ |
那我们怎么联系啊 🇨🇳 | 🇵🇹 Então, como entramos em contato | ⏯ |
你床上工作怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your job in bed | ⏯ |
你有没有刚刚那个人的联系方式 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có các chi tiết liên lạc của người đàn ông đó ngay bây giờ | ⏯ |
近来怎么样?我们好久没有联系了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? We havent been in touch for a long time | ⏯ |
你跟新男友也没联系,什么关系 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đang không liên lạc với bạn trai mới của bạn | ⏯ |
李娜,你跟你父母联系上没有 🇨🇳 | 🇯🇵 リー・ナ 両親と連絡が取れなかったの | ⏯ |
来中国了,怎么没跟我联系 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not in China, why didnt you contact me | ⏯ |
那我等下跟酒店工作人员联系 🇨🇳 | 🇹🇭 จากนั้นผมจะรอที่จะได้รับในการติดต่อกับพนักงานของโรงแรม | ⏯ |
两个人都有工作啊 🇨🇳 | 🇯🇵 二人とも仕事がある | ⏯ |
那怎么联系呢 🇨🇳 | 🇻🇳 Vậy làm thế nào để bạn nhận được liên lạc | ⏯ |
工作怎么样 🇨🇳 | 🇯🇵 仕事はどう | ⏯ |
跟那些人已经没有关系了 🇨🇳 | 🇷🇺 Это не имеет ничего общего с этими людьми | ⏯ |