Chinese to Vietnamese

How to say 我在这里等人,很讨厌我是你这边玩啊! in Vietnamese?

Tôi ở đây và chờ đợi, tôi ghét nó tôi đang chơi trên mặt của bạn

More translations for 我在这里等人,很讨厌我是你这边玩啊!

没有我讨厌我旁边的这个人  🇨🇳🇯🇵  隣にいる人は嫌いじゃない
我讨厌你!  🇨🇳🇯🇵  君が嫌い
我讨厌你  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを憎む
天天都是这样,我讨厌你  🇨🇳🇯🇵  毎日、私はあなたを憎む
我是一个人在这边,在这里  🇨🇳🇯🇵  私はここの男だ、ここ
我讨厌  🇨🇳🇯🇵  嫌いだ
我在这里等你  🇨🇳🇯🇵  私はここであなたを待っています
我最讨厌你了  🇨🇳🇯🇵  私はあなたを最も嫌っています
讨厌  🇨🇳🇯🇵  いやだ
我讨厌冬天  🇨🇳🇯🇵  冬は嫌いだ
不要讨厌我  🇨🇳🇯🇵  私を嫌わないで
你真讨厌!  🇨🇳🇯🇵  嫌だ
你好讨厌  🇨🇳🇯🇵  こんにちは嫌い
好讨厌  🇨🇳🇯🇵  嫌だ
讨厌的  🇨🇳🇯🇵  意地悪
这里是不是很近啊  🇨🇳🇯🇵  ここは近くないの
你最讨厌谁  🇨🇳🇯🇵  誰が一番嫌いなの
我们在这边  🇨🇳🇯🇵  こっちだ
这里我们没有讨论  🇨🇳🇯🇵  ここでは議論していません
希望不要讨厌我  🇨🇳🇯🇵  私を嫌わないでほしい

More translations for Tôi ở đây và chờ đợi, tôi ghét nó tôi đang chơi trên mặt của bạn

Ờ cảm ơn các bạn  🇻🇳🇯🇵  ありがとう
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない