在你回日本之前,找个时间一起去喝酒。娱乐一下 🇨🇳 | 🇯🇵 日本に帰る前に、いつか一緒に飲みに行きましょう。 楽しませる | ⏯ |
一起去喝酒 🇨🇳 | 🇹🇭 ไปดื่มด้วยกัน | ⏯ |
下次来广东找你一起喝 🇨🇳 | 🇭🇰 下次嚟廣東找你一起飲 | ⏯ |
一起来喝酒呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on for a drink | ⏯ |
下次有时间一起出来再喝 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi sẽ có thời gian để đi ra và uống một lần nữa | ⏯ |
你有时间我们一起喝酒吧! 🇨🇳 | 🇯🇵 一緒にバーを飲む時間がある | ⏯ |
一起喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Пейте вместе | ⏯ |
一起去等下一起回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Chúng ta hãy trở lại tiếp theo | ⏯ |
一起过来喝啤酒 🇨🇳 | 🇹🇭 พบกับเบียร์ | ⏯ |
如果有时间,我在找你喝酒 🇨🇳 | 🇷🇺 Если бы у меня было время, я искала бы, чтобы ты выпила | ⏯ |
你们谁去把他找回来去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos going to get him back to find it | ⏯ |
OK下次去找你喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 OK next time to find you for a drink | ⏯ |
我回去找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back and look for it | ⏯ |
一个月之前来你这儿喝咖啡 🇨🇳 | 🇮🇩 Datanglah kepada Anda untuk minum kopi sebulan yang lalu | ⏯ |
你的朋友一起来喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Your friends come for a drink | ⏯ |
你回去一定找一找,下次带一些过来啊 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 다음 번에 아를 가지고, 모습을 찾기 위해 다시 가야한다 | ⏯ |
一起喝酒吧 🇨🇳 | 🇰🇷 함께 마십니다 | ⏯ |
一起喝酒吗 🇨🇳 | 🇹🇭 มีเครื่องดื่มไหม | ⏯ |
下次可以约你一起去喝酒吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi có thể yêu cầu bạn uống một lần tiếp theo | ⏯ |