这东西有吗?帮拿到边界多少钱 🇨🇳 | 🇻🇳 Có điều gì ở đây không? Bao nhiêu tiền chi phí để giúp biên giới | ⏯ |
拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
食堂里边 🇨🇳 | 🇬🇧 Inside the dining hall | ⏯ |
你这儿有没有洗牙用的东西?就是刷牙的东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có bất cứ điều gì để rửa răng của bạn ở đây? Its about răng của bạn | ⏯ |
拿这个东西 🇨🇳 | 🇪🇸 Toma esta cosa | ⏯ |
东西没有拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Things didnt take | ⏯ |
我们那边有这个东西 🇨🇳 | 🇬🇧 We have this thing over there | ⏯ |
到食堂去 🇨🇳 | 🇯🇵 食堂に行け | ⏯ |
拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take something | ⏯ |
我这些东西付完钱 怎么拿走 🇨🇳 | 🇯🇵 私はこれらのものを支払った、どのように取るか | ⏯ |
我来拿东西 🇨🇳 | 🇫🇷 Je vais chercher quelque chose | ⏯ |
我去拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get something | ⏯ |
我拿点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get something | ⏯ |
请把这些东西送到528 🇨🇳 | 🇬🇧 Please send these things to 528 | ⏯ |
然后我可以把这些东西你送我的这些东西我自己拿着吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I can take these things you send me with myown | ⏯ |
看护这些东西 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy chăm sóc những điều này | ⏯ |
我可以把这些东西拿到六楼去结账吗 🇨🇳 | 🇯🇵 6階に持って行って チェックアウトしてもいいですか | ⏯ |
东西放在这边 🇨🇳 | 🇯🇵 物事はこっちに置く | ⏯ |
东西放在这边 🇨🇳 | 🇰🇷 여기 있어요 | ⏯ |