Chinese to Vietnamese

How to say 丈夫还有工作要忙 in Vietnamese?

Người chồng vẫn còn có một công việc để được bận rộn

More translations for 丈夫还有工作要忙

没有丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫はいない
丈夫  🇨🇳🇯🇵  夫
结实  🇨🇳🇯🇵  丈夫
大丈夫  🇨🇳🇯🇵  大きな夫
还有很多工作要做  🇨🇳🇯🇵  やるべき仕事がたくさんある
没事儿的,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
没关系,没事儿  🇨🇳🇯🇵  大丈夫大丈夫よ
你还要工作吗  🇨🇳🇯🇵  まだ働いてるの
丈夫需要到医院  🇨🇳🇯🇵  夫は病院に行く必要があります
没关系,没关系  🇨🇳🇯🇵  大丈夫、大丈夫です
没关系没问题  🇨🇳🇯🇵  大丈夫だ 大丈夫だ
没事吗  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还好  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
没什么  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
No problem  🇬🇧🇯🇵  大丈夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
还行  🇨🇳🇯🇵  大丈夫
大夫还用作吗  🇨🇳🇯🇵  夫はまだ使ってるの
妻子和丈夫  🇨🇳🇯🇵  妻と夫
没事  🇨🇳🇯🇵  大丈夫よ

More translations for Người chồng vẫn còn có một công việc để được bận rộn

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない