Chinese to Vietnamese

How to say 少了肉松 in Vietnamese?

Không có thịt lỏng

More translations for 少了肉松

肉松  🇨🇳🇯🇵  肉田麩
儿童肉松  🇨🇳🇯🇵  子供の肉の松
网线松了  🇨🇳🇯🇵  ネットが緩んだ
肉呢肉哪去了  🇨🇳🇯🇵  肉はどこだ
这个肉多少钱  🇨🇳🇯🇵  この肉はいくらですか
帶筋的牛肉 還是切一小段的  🇨🇳🇯🇵  牛肉の肉は、少しカットされています
松下线参数密码多少  🇨🇳🇯🇵  パナソニックラインパラメータのパスワードはどのくらいですか
充电口太松了  🇨🇳🇯🇵  充電口が緩すぎる
肉肉  🇨🇳🇯🇵  肉
松坂  🇨🇳🇯🇵  松嶋
松岛  🇨🇳🇯🇵  松島
田松  🇨🇳🇯🇵  田松
若松  🇨🇳🇯🇵  ジョソン
松下  🇨🇳🇯🇵  パナソニック
滨松  🇨🇳🇯🇵  浜松市
放松  🇨🇳🇯🇵  落ち着け
张松  🇨🇳🇯🇵  チャン・ソン
崔松  🇨🇳🇯🇵  チェ・ソン
松紧  🇨🇳🇯🇵  ゆるい
牛肉太深了  🇨🇳🇯🇵  牛肉が深すぎる

More translations for Không có thịt lỏng

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない