他有没有打电话给你们 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông ấy gọi anh à | ⏯ |
他有没有打电话给你 🇨🇳 | 🇻🇳 Ông ấy gọi anh à | ⏯ |
你有老板电话吗 🇨🇳 | 🇰🇷 당신은 상사의 전화가 있습니까 | ⏯ |
他没有打电话给你 🇨🇳 | 🇬🇧 He didnt call you | ⏯ |
有没有打你电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi à | ⏯ |
我跟你说话,你老公有没有没有反对 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang nói chuyện với bạn, chồng bạn không có phản đối | ⏯ |
有跟你打电话吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi anh à | ⏯ |
有花老板给打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một ông chủ Hoa gọi | ⏯ |
那我打电话给他跟你说 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call him and tell you | ⏯ |
你打电话给他老婆吧 🇨🇳 | 🇭🇰 你打電話比佢老婆囉 | ⏯ |
你打电话给老板说一下 🇨🇳 | 🇪🇸 Llama al jefe y di | ⏯ |
我没有给你打电话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không gọi cho ông | ⏯ |
你有个朋友说要找你他电话,他打电话给我 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có một người bạn nói rằng ông đang tìm kiếm bạn, và ông gọi tôi | ⏯ |
没有打电话 🇨🇳 | 🇯🇵 電話は入っていません | ⏯ |
你打电话我吧 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh gọi tôi | ⏯ |
我打你电话吧! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ gọi cho bạn | ⏯ |
只是我没有跟你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just that Im not talking to you | ⏯ |
你有没有翻译的电话?我跟他沟通 🇨🇳 | 🇳🇱 Heb je een vertaalde telefoon? Ik communiceer met hem | ⏯ |
他有电话没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Does he have a phone | ⏯ |