Chinese to Vietnamese

How to say 没人管 in Vietnamese?

Không có cơ thể quan tâm

More translations for 没人管

个人管理  🇨🇳🇯🇵  個人管理
老人管管管风湿的膏药  🇨🇳🇯🇵  老人チューブリウマチクリーム
温湿度管控没有  🇨🇳🇯🇵  温度と湿度の制御はありませんか
有没有长管隔离  🇨🇳🇯🇵  長いチューブ分離はありますか
没人  🇨🇳🇯🇵  誰もいない
管理啊!  🇨🇳🇯🇵  管理
혈관  🇰🇷🇯🇵  血管
保管  🇨🇳🇯🇵  預かり
吸管  🇨🇳🇯🇵  ストロー
楼管  🇨🇳🇯🇵  建物管理
管丁  🇭🇰🇯🇵  チューブディン
水管  🇨🇳🇯🇵  水道管
套管  🇨🇳🇯🇵  ケーシング
不管  🇨🇳🇯🇵  何でも
尽管  🇨🇳🇯🇵  にもかかわらず
宿管  🇨🇳🇯🇵  宿舎
中国企业中国人管理  🇨🇳🇯🇵  中国企業の中国人経営
没有客人  🇨🇳🇯🇵  客はいない
没什么人  🇨🇳🇯🇵  誰もいない
支气管  🇨🇳🇯🇵  気管支

More translations for Không có cơ thể quan tâm

Không sao cả có cái anh em  🇻🇳🇯🇵  その兄弟は大丈夫だ
Tháng này không gửi sắp thuốc và các thứ để mang về Việt Nam  🇻🇳🇯🇵  今月はベトナムに持ち込むための薬や物を送らない